STRESS SINH LÝ GÂY RA HIỆN TƯỢNG NỔI MẨN TRÊN DA HEO

06-Th6-2025
X
XLinkedinWhatsAppTelegramTelegram
Đây là một biểu hiện lâm sàng thường gặp trong ngành chăn nuôi, đặc biệt trong các giai đoạn như vận chuyển, thay đổi môi trường, tiêm phòng hoặc cai sữa.

Tác giả: PGS.TS Đỗ Võ Anh Khoa

             Trường Đại học Lâm Nghiệp, CLB Ngành Heo Việt Nam

Tóm tắt

Nổi mẩn trên da heo là một biểu hiện lâm sàng thường gặp trong điều kiện chăn nuôi thâm canh hiện đại. Trong nhiều trường hợp, hiện tượng này không do tác nhân bệnh học trực tiếp, mà xuất phát từ stress sinh lý do thay đổi môi trường, vận chuyển, hoặc can thiệp kỹ thuật. Bài viết này phân tích cơ chế sinh lý thần kinh-hormone liên quan đến stress, mối liên hệ với phản ứng viêm trên da, và đề xuất các chiến lược kiểm soát stress để nâng cao phúc lợi động vật và hiệu quả chăn nuôi.

Giới thiệu

Heo là loài động vật nhạy cảm với các yếu tố môi trường và thường biểu hiện stress thông qua các thay đổi sinh lý, hành vi và miễn dịch. Một trong những biểu hiện lâm sàng dễ nhận thấy là hiện tượng nổi mẩn đỏ thoáng qua trên da. Dù không luôn mang tính bệnh lý, nhưng phản ứng này phản ánh mức độ stress và có thể ảnh hưởng đến năng suất cũng như nguy cơ nhiễm bệnh [1].

Nguyên nhân gây stress sinh lý ở heo

Stress sinh lý là phản ứng nội sinh của cơ thể trước các tác nhân gây xáo trộn cân bằng nội môi. Các yếu tố thường gặp trong chăn nuôi heo bao gồm:

  • Stress nhiệt: Nhiệt độ cao làm tăng thân nhiệt, kích hoạt phản ứng giải phóng catecholamine và cortisol [2].
  • Vận chuyển và thay đổi môi trường: Làm tăng stress cấp tính, ảnh hưởng đến chức năng miễn dịch và hàng rào da [3].
  • Cai sữa sớm và can thiệp kỹ thuật (tiêm, đánh dấu, cắt đuôi...): Gây tổn thương tâm sinh lý trong giai đoạn nhạy cảm [4].
  • Chế độ ăn thay đổi, thiếu dinh dưỡng.
  • Tiếng ồn, mùi lạ làm kích thích thần kinh.

Vận chuyển là một trong những giai đoạn gây stress cao nhất trong chuỗi giá trị chăn nuôi heo, đặc biệt là giai đoạn trước giết mổ (pre-slaughter period). Các yếu tố chính gây stress bao gồm:

  • Tiếng ồn, rung động, mật độ nhốt cao trên xe.
  • Nhiệt độ môi trường và độ thông thoáng.
  • Thời gian vận chuyển và thời gian chờ giết mổ.
  • Thao tác khi đưa heo lên/xuống xe.

Trong quá trình này, heo thường biểu hiện các phản ứng thần kinh–nội tiết mạnh như tăng tiết cortisol, catecholamine, dẫn đến các biểu hiện trên da, trong đó có nổi mẩn đỏ thoáng qua (transient erythema).

Cơ chế sinh học của nổi mẩn da do stress

Kích hoạt trục HPA và hệ thần kinh giao cảm

Stress kích hoạt trục hạ đồi–tuyến yên–thượng thận (HPA), dẫn đến tăng tiết cortisol, đồng thời hệ thần kinh giao cảm giải phóng adrenaline và noradrenaline. Những hormone này gây:

  • Giãn mạch máu ngoại biên, làm tăng tưới máu dưới da gây hiện tượng đỏ da, mẩn nhỏ.
  • Tăng tính thấm thành mạch, dẫn đến phản ứng viêm mức độ nhẹ và phù mô kẽ.

Giải phóng histamine và phản ứng da

Dưới tác động của stress, tế bào mast bị hoạt hóa, giải phóng histamine, gây:

  • Co cơ trơn mạch máu nhỏ.
  • Tăng tính thấm mao mạch.
  • Kích thích đầu mút thần kinh gây cảm giác ngứa [5].

Do đó, da heo bị stress thường nổi mẩn/mề đay, đỏ, ngứa nhẹ, đôi khi gãi hoặc cọ thân vào máng/chuồng.  Ngoài ra sự rối loạn điều hòa miễn dịch cũng khiến da nhạy cảm với tác nhân kích thích.

Biểu hiện lâm sàng

  • Xuất hiện các đốm đỏ hoặc mẩn nhỏ trên da, đặc biệt ở vùng tai, bụng, đùi.
  • Có thể biến mất sau vài giờ hoặc vài ngày nếu không có yếu tố bệnh lý khác.
  • Da không bị loét hoặc chảy dịch, thường không kèm sốt hoặc bỏ ăn nếu chỉ do stress đơn thuần.
  • Một số con có thể gãi nhiều hoặc bứt rứt, do cảm giác ngứa nhẹ.

Phân biệt nổi mẩn do stress với các bệnh lý da

Việc phân biệt nguyên nhân có vai trò quan trọng trong xử lý và tránh điều trị sai hướng. Dưới đây là bảng so sánh nhanh:

Đặc điểm Stress sinh lý Tai xanh Lở mồm long móng Dịch tả heo cổ điển
Mẩn đỏ Mờ, thoáng qua Có thể có, kèm sốt cao Không điển hình Không điển hình
Loét da Không Có thể có Rõ ràng, đau Có, xuất huyết
Sốt Không rõ rệt Rõ rệt Cao Cao
Hành vi Gãi nhẹ Mệt mỏi, bỏ ăn Loạng choạng Co giật
Kéo dài < 48 giờ nếu giảm stress Dài ngày nếu không trị Cấp tính Rất cấp tính

Tỷ lệ nổi mẩn và mức độ ảnh hưởng

Nhiều nghiên cứu đã ghi nhận tỷ lệ heo xuất hiện mẩn đỏ trên da tại thời điểm tiếp nhận ở lò mổ dao động từ:

  • Từ 15% đến 40%, tùy theo điều kiện vận chuyển, thời tiết, thời gian chờ đợi và giống heo [6, 7].
  • Trong điều kiện nắng nóng hoặc thời gian vận chuyển >4 giờ, tỷ lệ có thể vượt quá 50% nếu không có biện pháp làm mát hoặc nghỉ phục hồi [8].
Điều kiện Tỷ lệ heo nổi mẩn đỏ tại lò mổ (%) Nghiên cứu
Vận chuyển <2 giờ, trời mát 12–18% [3]
Vận chuyển 3–5 giờ, nhiệt độ >30°C 35–42% [7]
Vận chuyển >6 giờ, không nghỉ 50–55% [8]
Có nghỉ giữa chặng + làm mát Giảm còn 15–20% [11]

Đặc điểm lâm sàng và vùng da bị ảnh hưởng

Mẩn đỏ thường tập trung ở:

  • Vùng tai, cổ, hông và bụng dưới – nơi mao mạch dày đặc và da mỏng.
  • Mẩn có kích thước từ vài mm đến vài cm, có thể thành cụm.

Mẩn không có mủ, không loét, và thường biến mất sau 3–6 giờ nghỉ ngơi, nếu không có biến chứng.

Phân biệt với vết bầm do va đập

Nhiều trường hợp mẩn đỏ bị nhầm với vết bầm (bruising) – do chấn thương vật lý. Khác biệt chính:

Tiêu chí Mẩn đỏ do stress Bấm tím do va đập
Màu sắc Đỏ tươi – hồng nhạt Xanh tím – đỏ đậm
Phân bố Đối xứng, khu trú vùng đầu, hông Rải rác, thường ở vai, đùi
Biến mất Sau vài giờ nghỉ Không biến mất, tiến triển sậm màu
Nguyên nhân Stress nội sinh Tác động cơ học

Ảnh hưởng đến sức khỏe, năng suất và chất lượng thịt

Mặc dù nổi mẩn do stress không gây tử vong, nhưng stress kéo dài có thể dẫn đến:

  • Suy giảm miễn dịch, dễ mắc bệnh truyền nhiễm [9].
  • Giảm tăng trọng, giảm chuyển hóa thức ăn.
  • Tăng tỷ lệ loại thịt do thương tổn da hoặc giảm chất lượng thịt (PSE meat) [10].

Mặc dù mẩn đỏ do stress không làm hư thịt, nhưng nếu không phân biệt kỹ, các cơ sở giết mổ có thể đánh giá sai chất lượng da, dẫn đến:

  • Tăng tỷ lệ loại bỏ thịt hoặc lột da không cần thiết.
  • Gây hiểu nhầm về bệnh truyền nhiễm, đặc biệt trong bối cảnh kiểm dịch.

Một số nghiên cứu chỉ ra mối liên hệ giữa tỷ lệ nổi mẩn và nguy cơ thịt PSE (pale, soft, exudative) – tình trạng thịt mềm nhão, kém giá trị kinh tế [11].

Biện pháp kiểm soát và phòng ngừa

Giảm stress môi trường

  • Cải thiện thông gió, tránh nhiệt độ >30°C.
  • Hạn chế vận chuyển vào giữa trưa hoặc trong thời tiết nắng nóng.
  • Bổ sung máy phun sương, tấm làm mát tại chuồng trại.

Dinh dưỡng và hỗ trợ

  • Cung cấp vitamin C, B-complex, điện giải trong nước uống khi có yếu tố gây stress.
  • Dùng các phụ gia có nguồn gốc thảo dược (như chiết xuất cam thảo, húng quế) giúp ổn định thần kinh và miễn dịch.

Quản lý hành vi

  • Tập huấn người chăm sóc heo để thao tác nhẹ nhàng (tiêm phòng, bắt heo…).
  • Tránh thay đổi thức ăn đột ngột.
  • Cai sữa theo lịch trình giảm dần thay vì cắt đột ngột.

Đề xuất kiểm soát tại lò mổ

Để giảm tỷ lệ nổi mẩn do stress sau vận chuyển, cần:

Quản lý vận chuyển tốt

  • Giới hạn thời gian vận chuyển <4 giờ nếu có thể.
  • Đảm bảo mật độ nhốt phù hợp (khoảng 0.4–0.5 m²/con trưởng thành).
  • Tránh vận chuyển giữa trưa hoặc khi nhiệt độ >32°C.

Tổ chức khu nghỉ tại lò mổ

  • Có mái che, phun sương, làm mát chủ động.
  • Cho heo nghỉ 3–4 giờ trước giết mổ để hạ nồng độ cortisol.

Đào tạo nhân viên

  • Tránh xô đẩy, đánh đập khi đưa heo lên/xuống xe.
  • Sử dụng thiết bị dẫn dắt không gây đau (như bảng chắn, que mềm).

Kết luận

Nổi mẩn đỏ trên da heo là một dấu hiệu lâm sàng quan trọng phản ánh tình trạng stress sinh lý. Tuy không nguy hiểm nếu được kiểm soát sớm, nhưng đây là chỉ báo cho thấy sự cần thiết của việc cải thiện điều kiện chăm sóc, môi trường và quản lý tổng thể. Ứng dụng các kiến thức sinh lý thần kinh–nội tiết vào chăn nuôi sẽ góp phần nâng cao phúc lợi động vật và năng suất toàn đàn.

Tài liệu tham khảo

  1. Fraser, D. (2008). Understanding animal welfare: The science in its cultural context. Wiley-Blackwell.
  2. Knowles, T.G. & Warriss, P.D. (2000). Stress physiology of animals during transport. Livestock Production Science, 60(1), 81–90.
  3. Warriss, P. D. et al. (1998). The effects of transporting pigs for up to 24 hours and of resting periods on their behaviour and meat quality. Meat Science, 49(3), 289–299.
  4. Weary, D. M., & Fraser, D. (1999). Partial weaning and behavioral development in pigs. Applied Animal Behaviour Science, 63(2), 225–236.
  5. Selye, H. (1956). The Stress of Life. McGraw-Hill.
  6. Warriss, P. D. et al. (1998). The effect of the journey and lairage on the incidence of skin blemishes in pigs. Meat Science, 50(4), 433–438.
  7. Guise, H. J. et al. (2001). The effect of pre-slaughter handling on the incidence of skin damage in pigs. Animal Welfare, 10(4), 369–381.
  8. Hambrecht, E. et al. (2004). Preslaughter handling effects on pork quality and glycolytic potential. Journal of Animal Science, 82(4), 900–908.
  9. Moberg, G. P. (2000). Biological response to stress: implications for animal welfare. In G.P. Moberg & J.A. Mench (Eds.), The Biology of Animal Stress (pp. 1–21). CABI.
  10. Hambrecht, E. et al. (2004). Preslaughter handling effects on pork quality and glycolytic potential in two muscles differing in fiber type composition. Journal of Animal Science, 82(4), 900–908.
  11. Pérez, M. P. et al. (2010). Effects of transport duration and lairage time on welfare and meat quality in pigs. Meat Science, 84(4), 594–600.

 

X
XLinkedinWhatsAppTelegramTelegram
ThíchBình luậnMục yêu thích của tôi

Liên hệ:

Liên hệ với chúng tôi bằng biểu mẫu sau.

Vietnam Pig Operation - VPO có trong các danh mục sau